Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cố nhân



noun
Old friend; old flame

[cố nhân]
danh từ
Old friend; old flame
Tìm đâu cho thấy cố nhân (truyện Kiá»u )
Where could he find her he had once so lived?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.